{obstinate} , bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố, (y học) dai dẳng, khó chữa
{inflexible} , không uốn được, không bẻ cong được, cứng, (nghĩa bóng) cứng rắn, không lay chuyển; không nhân nhượng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thay đổi được, bất di bất dịch (luật...)