{bid} , sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá), sự bỏ thầu, (thông tục) sự mời, sự xướng bài (bài brit), tìm cách để đạt được, cố gắng để được, đặt giá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu, mời chào, công bố, xướng bài (bài brit), (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh, trả hơn tiền; tăng giá, hứa hẹn; có triển vọng
{殴殺}
{beating death}
{striking dead}
{鏖殺}
{massacre} , sự giết chóc, sự tàn sát, cuộc tàn sát, giết chóc, tàn sát
{extermination} , sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt