{caution} , sự thận trọng, sự cẩn thận, lời cảnh cáo, lời quở trách, (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ, (thông tục) người xấu như quỷ, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu, báo trước, cảnh cáo, cảnh cáo, quở trách
{discretion} , sự tự do làm theo ý mình, sự thận trọng, sự suy xét khôn ngoan,(đùa cợt) lúc lâm nguy đánh bài chuồn là thượng sách (chế những anh hèn)
{戒心}
{caution} , sự thận trọng, sự cẩn thận, lời cảnh cáo, lời quở trách, (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ, (thông tục) người xấu như quỷ, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu, báo trước, cảnh cáo, cảnh cáo, quở trách
{precaution} , sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước; sự giữ gìn, sự thận trọng
{care} , sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng, ((viết tắt) c oào sạch 7ʃ X) nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì), (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc, trông nom, chăm sóc, nuôi nấng, chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến, thích, muốn, (thông tục) tớ cần đếch gì, (thông tục) tớ cóc cần, (thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn
{改新}
{reformation} , sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi
{廻心}
{conversion} , (Tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi
{改進}
{bringing up date}
{progress} , sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý, tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển, tiến hành
{回心}
{conversion} , (Tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi
{海進}
{transgression} , sự vượt quá, sự vi phạm; sự phạm pháp, lỗi tội, (địa lý,địa chất) hiện tượng biến tiếp
{回診}
{doctor's hospital rounds}
{海震}
{seaquake}
{改心}
{conversion} , (Tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi
{reform} , sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi, cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ, sửa đổi, triệt bỏ (tệ nạn...); chữa (thói xấu), sửa đổi, sửa mình
{海神}
{segod}
{Poseidon}
{Neptune} , (thần thoại,thần học) thần biển, hải thần, (nghĩa bóng) biển, đại dương, (thiên văn học) sao Hải vương
{会心}
{congeniality} , sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc
{satisfaction} , sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãn, sự trả nợ; sự làm tròn nhiệm vụ, (tôn giáo) sự chuộc tội (của Chúa), dịp rửa thù (bằng đầu kiếm...)