{transform} , thay đổi, biến đổi, làm biến chất, làm biến tính
{be reduced}
{influence} , ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng, người có thế lực
{improve (someone)}
{科する}
{inflict} , nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương), bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)
{impose (fine, etc.)}
{擦る}
{touch lightly}
{take percentage (from)}
{掠る}
{graze} , chỗ da bị sầy, chỗ da bị xước, lướt qua, sượt qua, làm sầy da, làm xước da, (+ against, along, by, past) sạt qua, sượt qua
{squeeze} , sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo, sự ôm chặt, đám đông; sự chen chúc, sự hạn chế, sự bắt buộc, sự in dấu tiền đồng (lên giấy, lên sáp), sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu, (đánh bài) sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng ((cũng) squeeze play), ép, vắt, nén, siết chặt, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót (tiền của), bóp nặn, thúc ép, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu (tiền đồng) (lên giấy hay sáp), ép, vắt, nén, ((thường) + in, out, through...) chen lấn
{become blurred}
{exploit} , kỳ công; thành tích chói lọi[iks'plɔit], khai thác, khai khẩn, bóc lột, lợi dụng
{課する}
{impose} , (+ on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng, (+ upon) đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo, (ngành in) lên khuôn (trang in), (từ cổ,nghĩa cổ) đặt lên, (+ on, upon) gây ấn tượng mạnh mẽ đối với, tác động mạnh đối với; bắt phải kính nể; bắt phải chịu đựng mình, (+ on, upon) lừa gạt, lừa phỉnh, bịp, (+ on, upon) lạm dụng, lợi dụng