{crossing} , sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau, ngã tư đường, lối đi trong hai hàng đinh, sự lai giống
{ferry} , bến phà, phà, (pháp lý) quyền chở phà, chở (phà), chuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua (sông...) bằng phà, (hàng không) lái (máy bay mới) ra sân bay, qua sông bằng phà, đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông (thuyền...)