{impression} , ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, (ngành in) sự in; bản in; số lượng in, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng (trên sân khấu...)
{環海}
{surrounding seas}
{surrounded by the sea}
{緩解}
{relief (remission) (of pain)}
{官界}
{bureaucracy} , quan lại, công chức (nói chung); bọn quan liêu, chế độ quan liêu; bộ máy quan liêu, thói quan liêu