{laxity} , tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ (kỷ luật); tính không nghiêm (đạo đức, văn hoá), sự sao lãng, sự biếng trễ (bổn phận của mình), tính không sát, tính không rõ ràng, tính mập mờ (từ, thành ngữ), tính uể oải, tính lờ phờ, tính không mềm, tình trạng nhâo, tình trạng không chắc (thịt...), (y học) chứng yếu bụng (hay đi ỉa chảy)
{negligence} , tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả; điều sơ suất, sự phóng túng (trong nghệ thuật)
{艦隊}
{(naval) fleet}
{armada} , đội tàu, hạm đội
{歓待}
{warm reception}
{friendly reception}
{寒帯}
{frigid zone}
{款待}
{warm welcome}
{hospitality} , lòng mến khách, đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi