{invitation} , sự mời, lời mời, giấy mời, cái lôi cuốn, cái hấp dẫn, sự chuốc lấy, sự mua láy (bóng), sự tự gây cho mình, (thể dục,thể thao) dành cho người được mời, dành cho đội được mời
{solicitation} , sự khẩn khoản, sự nài xin, sự gạ gẫm, sự níu kéo, sự chài khách, sự xúi giục
{canvassing}
{inducement} , sự xui khiến, điều xui khiến, nguyên nhân xui khiến; lý do xui khiến
{persuasion} , sự làm cho tin, sự thuyết phục, sự tin, sự tin chắc, tín ngưỡng; giáo phái,(đùa cợt) loại, phái, giới
{encouragement} , sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ