{completion} , sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ
{conclusion} , sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết (hiệp ước...), một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết, định kiến, kết quả có thể dự đoán trước được
{管領}
{(person in) control}
{官僚}
{bureaucrat} , quan lại, công chức, người quan liêu
{bureaucracy} , quan lại, công chức (nói chung); bọn quan liêu, chế độ quan liêu; bộ máy quan liêu, thói quan liêu