{noble} , (thuộc) quý tộc, quý phái, cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn), huy hoàng, nguy nga (lâu đài...), quý (đá, kim loại), đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc, người quý tộc, người quý phái, (từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công
{men of rank}
{notables}
{寄進}
{contribution} , sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân sự) đảm phụ quốc phòng
{donation} , sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ chức từ thiện)