{agreement} , hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
{protocol} , nghi thức ngoại giao, lễ tân, (the protocol) vụ lễ tân (của bộ ngoại giao), nghị định thư