{abstinence} , sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng rượu, (tôn giáo) sự ăn chay, sự nhịn ăn
{abnegation} , sự bỏ (đạo...); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chối không nhận (đặc quyền...), sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân ((thường) self abnegation)
{禁慾}
{abstinence} , sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng rượu, (tôn giáo) sự ăn chay, sự nhịn ăn