{crystal} , tinh thể, pha lê; đồ pha lê, (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ, (định ngữ) bằng pha lê; như pha lê
{crystallization} , sự kết tinh
{決勝}
{decision of contest}
{finals (in sports)}
{血漿}
{血しょう}
{plasma} , (sinh vật học) huyết tương, (khoáng chất) thạch anh lục, (như) plasm