{decide} , giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn, chọn, quyết định chọn
{determine} , định, xác định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, (pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc, quyết định, quyết tâm, kiên quyết, (pháp lý) mãn hạn, hết hạn (giao kèo, khế ước...)