{communication} , sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, (số nhiều) (quân sự) giao thông giữa căn cứ và mặt trận, dây báo hãm (trên xe lửa), (xem) trench
{transportation} , sự chuyên chở, sự vận tải, (pháp lý) sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phiếu vận tải, vé (tàu, xe)
{traffic} , sự đi lại, sự giao thông, sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...), sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác, buôn bán, bán rẻ danh dự
{intercourse} , sự giao thiệp, sự giao dịch, sự giao hữu, sự trao đổi ý nghĩ, sự trau đổi tình cảm, sự ăn nằm với nhau, sự giao cấu
{亨通}
{doing well}
{prosperous} , thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công, thuận, thuận lợi