{height} , chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất
{pinnacle} , tháp nhọn (để trang trí mái nhà...), đỉnh núi cao nhọn, (nghĩa bóng) cực điểm; đỉnh cao nhất, đặt lên tháp nhọn, để trên cao chót vót, xây tháp nhọn cho