{interrupt} , làm gián đoạn, làm đứt quãng, ngắt lời, án ngữ, chắn (sự nhìn...), (điện học) ngắt
{intercept} , (toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn, chắn, chặn, chặn đứng, (toán học) chắn
{obstruct} , làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, cản trở, gây trở ngại, (y học) làm tắc, phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)