{property} , quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...), (định ngữ) (thuộc) quyền sở hữu, (thuộc) tài sản
{fortune} , vận may; sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải, cơ đồ, lính đánh thuê, có gan thì làm giàu, thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ), (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) may; xảy ra
{means} , tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp; cách thức
{assets} , (toán kinh tế) tài sản; tiền có, fixed a. tài sản cố định, personal a. động sản, real a.bất động sản