{conduct} , hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý, (nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...), (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính, dẫn tới (đường đi), chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom, (vật lý) dẫn
{書生}
{student} , học sinh đại học, sinh viên, người nghiên cứu (một vấn đề gì), người chăm chỉ, người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng (ở một số trường đại học)
{houseboy} , người thuê làm những công việc chung trong nhà hoặc khách sạn; thằng nhỏ