{seriousness} , tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất quan trọng, tính chất hệ trọng; tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng (bệnh...), tính chất thành thật, tính chất thật sự
{真面目}
{one's true character}
{oneself} , bản thân mình, tự mình, chính mình, tỉnh lại, hồi tỉnh, tỉnh trí lại
{seriousness} , tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất quan trọng, tính chất hệ trọng; tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng (bệnh...), tính chất thành thật, tính chất thật sự
{earnestness} , tính đứng đắn, tính nghiêm chỉnh, tính sốt sắng, tính tha thiết