{recommendation} , sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ, sự dặn bảo, sự gửi gắm, sự phó thác
{水洗}
{flushing} , sự rửa bằng tia nước, sự nhuộm màu đỏ máu
{水栓}
{faucet} , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi (ở thùng rượu...)
{water tap}
{水仙}
{daffodil} , (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng, màu vàng nhạt, vàng nhạt