{hood} , mũ trùm đầu (áo mưa...), huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học), mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại), miếng da trùm đầu (chim ưng săn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Capô (ô tô), đội mũ trùm đầu, đậy mui lại, che bằng mui
{kerchief} , khăn vuông trùm đầu (của phụ nữ), (thơ ca) khăn tay, khăn mùi soa