{chastisement} , sự trừng phạt, sự trừng trị, sự đánh đập
{correcting} , (Tech) hiệu chỉnh, sửa (d)
{spanking (naughty boy)}
{切諌}
{admonition} , sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên, sự cảnh cáo, lời cảnh cáo, sự nhắc nhở, lời nhắc nhở
{expostulation} , sự phê bình nhận xét, sự thân ái vạch chỗ sai trái