{judge} , quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài, xét, xét xử, xét đoán
{selector} , người lựa chọn, người chọn lọc, (kỹ thuật) bộ chọn lọc
{撰者}
{author} , tác giả, người tạo ra, người gây ra, (tôn giáo) đảng sáng tạo (Chúa)
{compiler} , người biên soạn, người sưu tập tài liệu
{editor} , người thu thập và xuất bản, chủ bút (báo, tập san...), người phụ trách một mục riêng (trong một tờ báo...)