{copy-book} , vở, tập viết, (thông tục) tự làm ô danh, tự làm mang tiếng, những câu châm ngôn để cho trẻ em tập viết, những câu châm ngôn sáo, cũ rích, tập thơ ngắn dùng làm bài tập ở trường
{storybook}
{創始}
{creation} , sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác, tác phẩm; vật được sáng tạo ra, sự phong tước, sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch)
{founding}
{initiating}
{宋詞}
{Song poetry}
{曹司}
{cadet} , con thứ (trong gia đình), học viên trường sĩ quan (lục quân, không quân hoặc hải quân), người đang học nghề, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ma cô, lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn (Anh), trường lục quân (Nga)
{叢祠}
{small shrine}
{相思}
{mutual affection or love}
{双紙}
{copybook} , vở tập viết, đúng bài bản, rũrích, sáo
{notebook} , sổ tay, sổ ghi chép
{storybook}
{fiction} , điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết
{books}
{壮士}
{young min his prime}
{swaggerer} , người đi nghênh nang; người vênh váo, người hay huênh hoang khoác lác