{skill} , sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo, (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề
{cleverness} , sự lanh lợi, sự thông minh, sự tài giỏi, sự thần tình, sự tài tình
{匠}
{workman} , công nhân, người thợ
{artisan} , thợ thủ công
{mechanic} , thợ máy, công nhân cơ khí
{carpenter} , thợ mộc, làm nghề thợ mộc, làm ra với kỹ thuật của thợ mộc
{means} , tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp; cách thức
{idea} , quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, (triết học) mẫu mực lý tưởng (theo Pla,ton); ý niệm của lý trí (theo Căng); đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề,các,tơ, Lốc)