{battalion} , (quân sự) tiểu đoàn, đạo quân lớn dàn thành thế trận, quân nhiều tướng mạnh, vũ lực
{大腿}
{thigh} , bắp đùi, bắp vế
{代替}
{代替え}
{change of ownership}
{substitution} , sự thế, sự thay thế, sự đổi
{subrogation} , (pháp lý) sự bắn nợ
{大体}
{general} , chung, chung chung, tổng, (quân sự) tổng hành dinh, (quân sự) bộ tổng tham mưu, thường, người bán bách hoá, bệnh viện đa khoa, bác sĩ đa khoa, người đọc đủ các loại sách, người hầu đủ mọi việc, cái chung, cái đại thể, cái tổng quát, toàn thể, (quân sự) tướng, nhà chiến lược xuất sắc; nhà chiến thuật xuất sắc, (the general) (từ cổ,nghĩa cổ) nhân dân quần chúng, (tôn giáo) trưởng tu viện, người hầu đủ mọi việc ((cũng) general vervant)
{substantially} , về thực chất, về căn bản
{outline} , nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...), (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)