{daytime} , thời gian giữa lúc mặt trời mọc và mặt trời lặn; ban ngày
{during the day}
{中巻}
{volume two (of three)}
{中間}
{middle} , giữa, nửa người, chỗ thắt lưng, ở giữa, trung, thời Trung cổ, Trung đông, đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa, xếp đôi (lá buồm lại)
{midway} , nửa đường, giữa đường, ở nửa đường, nửa chừng
{interim} , quá độ, tạm quyền, lâm thời, (từ cổ,nghĩa cổ) trong lúc đó, thời gian quá độ, sự giàn xếp tạm thời