{trapezoid} , (toán học) hình thang, có hình thang, có dạng thang
{定形}
{定型}
{fixed form}
{regular shape}
{stereotyped} , rập khuôn; lặp lại như đúc (về hình ảnh, tư tưởng, tính cách )
{提携}
{cooperation} , sự hợp tác
{tie-up} , (thương nghiệp) sự thoả thuận, sự cấm đường, sự ngừng (công việc, giao thông..., do công nhân đình công, do hỏng máy...), tình trạng khó khăn bế tắc
{joint business}
{link-up} , sự gặp nhau (giữa hai đội quân), sự nối tiếp