{suicide by jumping inriver (base of waterfall, from high place)}
{等身}
{body proportions}
{投信}
{investment trust} , (Econ) Tờ,rớt đầu tư.+ Một công ty với chức năng đầu tư vào các tổ chức khác.
{刀身}
{sword blade}
{等親}
{degree of kinship}
{答申}
{report} , bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ (súng...), kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự (về vấn đề gì), đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai), báo, trình báo, tố cáo, tố giác, trình diện (sau một thời gian vắng), đến nhận công tác (sau khi xin được việc)