{visit} , sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự tham quan; thời gian ở lại thăm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau), (y học) sự khám bệnh, sự thăm bệnh, (pháp lý) sự thăm hỏi, (pháp lý) sự đến khám, sự khám xét, đi thăm hỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau), thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm, tham quan, đi đến, hay đến, kiểm tra, thanh tra, đến, giáng xuống (tai hoạ...); lan tràn, hoành hành (bệnh tật...), (pháp lý) khám xét, (tôn giáo) (+ upon) phạt, trừng phạt, (tôn giáo) (+ with) ban cho
{introduction} , sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào (phong tục, cây lạ...), sự đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện, sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng, lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu, (âm nhạc) khúc mở đầu; nhạc mở đầu
{importation} , sự nhập, sự nhập khẩu, hàng nhập, hàng nhập khẩu