{adopt} , nhận làm con nuôi; nhận làm bố mẹ nuôi, theo, làm theo, chọn (nghề, người cho một chức vị), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận và thực hiện
{listen to}
{取り上げる}
{取上げる}
{take up}
{pick up}
{disqualify} , làm cho không đủ tư cách (giữ một nhiệm vụ gì...), tuyên bố không đủ tư cách, loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi (của một người, một đội nào vi phạm điều lệ...)
{confiscate} , tịch thu, sung công
{deprive} , lấy đi, cướp đi, tước đoạt, cướp đoạt, cách chức (mục sư...)