{adhesion} , sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái), sự trung thành với; sự giữ vững (ý kiến lập trường...), sự tán đồng, sự đồng ý
{stickiness} , tính chất dính; sự dính; tính bầy nhầy, tính nhớp nháp, sự khó tính, tính khó khăn
{viscosity} , tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt, tính dẻo, tính dính