{expand} , mở rộng, trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, (toán học) khai triển, phát triển (một vấn đề...), trở nên cởi mở
{be inflated}
{distend} , làm sưng to, làm sưng phồng (mạch máu...); làm căng phồng (khí cầu...), sưng to, sưng phồng (mạch máu...); căng phồng (khí cầu...)
{bulge} , chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, (thương nghiệp), (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng); sự nêu giá, (hàng hải) đáy tàu, the bulge (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thế lợi, ưu thế, phồng ra; làm phồng lên