{wealth} , sự giàu có, sự giàu sang, tính chất có nhiều, sự phong phú, của cải, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thịnh vượng; hạnh phúc
{riches} , sự giàu có, sự phong phú, của cải, tiền của, tài sản; vật quý báu
{opulence} , sự giàu có, sự phong phú
{浮游}
{wafting}
{floating} , sự nổi, sự thả trôi (bè gỗ), sự hạ thuỷ (tài thuỷ), (thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công, nổi, để bơi, thay đổi, (thương nghiệp) động (nợ); luân chuyển (vốn), (y học) di động
{浮遊}
{floating} , sự nổi, sự thả trôi (bè gỗ), sự hạ thuỷ (tài thuỷ), (thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công, nổi, để bơi, thay đổi, (thương nghiệp) động (nợ); luân chuyển (vốn), (y học) di động
{wandering} , sự đi lang thang, (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, (số nhiều) cuộc du lịch dài ngày, (số nhiều) lời nói mê, lang thang, quanh co, uốn khúc, không định cư, nay đây mai đó, vẩn vơ, lan man; lơ đễnh, lạc lõng, không mạch lạc, mê sảng; nói mê
{suspension} , sự treo, sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ công tác; sự đình bản (một tờ báo...), (hoá học) thể vẩn