{groom} , người giữ ngựa, quan hầu (trong hoàng gia Anh), chú rể ((viết tắt) của bridegroom), chải lông (cho ngựa), ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt, (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)
{footman} , lính bộ binh, người hầu, cái kiềng
{stableman}
{equerry} , viên coi ngựa, viên giám mã (trong cung vua hay nhà quyền quý), quan hầu (trong cung vua Anh)
{intendant} , quản đốc
{steward} , người quản lý, quản gia, người quản lý bếp ăn (ở trường học...), người phụ vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay, trên tàu thuỷ), uỷ viên ban tổ chức (một cuộc đua ngựa, một cuộc khiêu vũ...)