{preservation} , sự giữ, sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì, sự giữ để lâu (thức ăn, quả thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu thành mứt...), (hoá học) sự giữ cho khỏi phân hu
{conservation} , sự giữ gìn, sự duy trì, sự bảo tồn, sự bảo toàn
{storage} , sự xếp vào kho, kho; khu vực kho, thuế kho, sự tích luỹ
{maintenance} , sự giữ, sự duy trì; sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang