{hesitation} , (như) hesitance, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng
{bewilderment} , sự bối rôi, sự hoang mang
{doubt} , sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ, nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi, do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết, (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) e rằng, sợ rằng, ngại rằng
{indecision} , sự do dự, sự thiếu quả quyết
{infatuation} , sự làm cuồng dại, sự làm mê tít, sự làm mê đắm