{puzzle} , sự bối rối, sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố; câu đố, làm bối rối, làm khó xử, giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)
{perplex} , làm lúng túng, làm bối rối, làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu (một vấn đề...)
{bewilder} , làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác
{delude} , đánh lừa, lừa dối
{mislead} , làm cho lạc đường, làm cho lạc lối, làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối, lừa dối
{fascinate} , thôi miên, làm mê, mê hoặc, quyến rũ