{voluminous} , to, to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách (nhà văn, tác giả), lùng nhùng (đồ vải...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn thành vòng, cuộn thành lớp
{massive} , to lớn, đồ sộ; chắc nặng, thô, ồ ạt
{bulky} , to lớn, đồ sộ; kềnh càng (của một vật gì); tầm vóc to lớn (người)