{serial} , theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự, ra theo từng số (truyện in trên báo), ra từng kỳ (tạp chí), truyện ra từng số, tạp chí
{consecutive} , liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau
{continuity} , sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục, kịch bản điện ảnh