{unfaithfulness} , tính không trung thành, tính phản bội, tính không trung thực, tính sai sự thật
{infidelity} , sự không trung thành, sự bội tín, sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) ((cũng) conjugal infidelity), sự không theo đạo; sự không tin đạo Thiên chúa
{unchastity} , tính không trong trắng, tính không trinh bạch, tính dâm dật, tính dâm ô