{arrangement} , sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, ((thường) số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại, (toán học) sự chỉnh hợp, (kỹ thuật) sự lắp ráp
{schedule} , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời gian, thời hạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kèm danh mục (vào một tư liệu...); thêm phụ lục (vào một tài liệu...), ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dự định làm (cái gì) vào ngày giờ đã định
{program} , chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), đặt chương trình, lập chương trình
{expectation} , sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong, sự tính trước, sự dự tính, lý do trông mong, điều mong đợi, (số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài, khả năng (có thể xảy ra một việc gì), thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)
{estimate} , 'estimeit/, sự đánh giá, sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả (thầu khoán), dự thảo ngân sách, đánh giá; ước lượng