{hunch} , cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh cảm, khom xuống, gập cong, uốn cong, làm thành gù; gù
{foreboding} , sự báo trước, điềm, sự có linh tính (về một điềm gở), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đoán trước, lời tiên đoán, báo trước, điềm (gở...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) tiên đoán, tiên tri
{premonition} , sự báo trước; sự cảm thấy trước, linh cảm; điềm báo trước