{penetration} , sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua, sự xuyên qua, sự xuyên vào, (quân sự) tầm xuyên qua (của đạn), sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc
{invasion} , sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn, sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...), sự lan tràn, sự tràn ngập
{raid} , cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc, tấn công bất ngờ (bằng máy bay...) đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp, cướp bóc
{aggression} , sự xâm lược, cuộc xâm lược, sự công kích, sự gây sự, sự gây hấn; cuộc gây hấn
{trespass} , sự xâm phạm, sự xâm lấn, (tôn giáo) sự xúc phạm, (pháp lý) sự vi phạm; sự phạm pháp, sự lạm dụng, xâm phạm, xâm lấn, xâm nhập trái phép, xúc phạm, (pháp lý) vi phạm; phạm pháp, lạm dụng, cấm vào