{freezing} , giá lạnh, băng giá, rét lắm, lạnh nhạt, lạnh lùng, xa cách (thái độ)
{solidification} , sự đặc lại, sự rắn lại; sự đông đặc, sự củng cố
{curdling}
{setting} , sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định (ngày, tháng), sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn (mặt trời, mặt trăng), sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo (của nhà hát), khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát, (âm nhạc) sự phổ nhạc; nhạc phổ, ổ trứng ấp