{heroic} , anh hùng, quả cảm, dám làm việc lớn, kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) to lớn khác thường, hùng mạnh khác thường, câu thơ trong bài ca anh hùng, (số nhiều) ngôn ngữ khoa trương cường điệu
{heroism} , đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng, chủ nghĩa anh hùng
{bravery} , tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã
{majestic} , uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ