{detention} , sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù, sự phạt không cho ra ngoài; sự bắt ở lại trường sau khi tan học, sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...), sự chậm trễ bắt buộc
{confinement} , sự giam, sự giam hãm, sự hạn chế, sự ở cữ, sự đẻ