{supple} , mềm, dễ uốn, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ, thuần, làm cho mềm, làm cho dễ uốn, tập (ngựa) cho thuần, trở nên mềm, trở nên dễ uốn
{じゃく}
{weakness} , tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình), tính chất non kém (trí nhớ, trình độ), điểm yếu, nhược điểm, tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện