{bruise} , vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả), làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả), làm méo mó (đồ đồng...); làm sứt sẹo (gỗ), tán, giã (vật gì), thâm tím lại; thâm lại, chạy thục mạng
{contusion} , sự làm giập; (y học) sự đụng giập, vết đụng giập